Máy in Laser EPSON ACULASER M1400
Máy in EPSON AcuLaser M1400 là máy in chất lượng cao với tốc độ nhanh và mức chi phí hợp lý.
– Tốc độ in: 24 trang/ phút
– Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
– Thời gian in trang đầu tiên: 8 giây (trắng/ đen)
– Thời gian khởi động: 25 giây
– Chu kỳ in: 20.000 trang mỗi tháng
– Khổ giấy: A4, B5, A5, LT, LGL, EXE, Folio, Label, Envelope (Com #10, Monarch, DL, C5.
– Trọng lượng giấy: 60 – 163 g/m²
– Ngõ ra khay giấy: 100 tờ.
– Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, loại B
– Bộ xử lý: 150MHz
– Bộ nhớ: tiêu chuẩn: 64MB, tối đa 64MB
– Nguồn điện: 220-240V AC
– Công suất tiêu thụ: 990W (tối đa), 380W (In), 62W (Ready), 7.8W (Sleep)
– Kích thước: 358mm x 197 x 208mm
– Trọng lượng: 4.6kg
Đặc tính kỹ thuật
<![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]><![if !supportMisalignedRows]>
Phương pháp In ấn |
Monochrome LED Printer |
|
Tốc độ in |
Up to 24ppm |
|
Bộ xử lý |
150 MHz |
|
Thời gian hoàn tất bản in đầu tiên |
Less than 11 sec (A4 size) |
|
Thời gian khởi động máy in |
Less than 36 sec (from Off to Ready) |
|
less than 25 sec (from Deep Sleep to Ready) |
||
Kích thước |
W 358mm (14.1”) x D 197mm (7.7”) x H 208mm (8.1”) |
|
Trọng lượng |
4.6kg |
|
Giữ giấy |
STANDARD PAPER INPUT |
|
Up to 160 sheets (Multipurpose feeder: 150 sheets + Priority Sheet Inserter: 10 sheets) |
||
MULTI-PURPOSE TRAY |
||
Paper type: |
||
Plain Paper (60 – 105g/ m2), Recycled (60 – 105g/ m2), Labels, Envelope, Lightweight Cardstock |
||
Paper size: |
||
A4, B5, A5, LT, LGL, EXE, Folio, Label, Envelope (Com #10, Monarch, DL, C5) |
||
WIDTH: 76.2 – 220 mm |
||
LENGTH: 127 – 356 mm |
||
PAPER WEIGHT: 60 – 163g/m2 |
||
MAXIMUM PAPER INPUT |
||
Up to 150 sheets |
||
Loại phông chữ |
USB 2.0 Hi-Speed |
|
Bộ nhớ |
STANDARD: 64MB |
|
MAXIMUM: 64MB |
||
Ngôn ngữ in giả lập |
STANDARD: Host based |
|
Điều kiện môi trường hoạt động |
TEMPERATURE |
|
Operating: 10 – 32˚C |
||
Storage: 0 – 35˚C |
||
HUMIDITY |
||
Operating: 10 – 85% RH |
||
Storage: 15 – 80% RH |
||
NOISE LEVEL |
||
Printing: 7.19B (ADF) / 6.74B (flatbed) |
||
Standby: 4.30B |
||
SOUND PRESSURE |
||
Printing: 54 dB(A), READY - 15dB(A) |
– Hàng chính hãng EPSON.
– Bảo hành: 12 tháng.