Máy in Laser đa chức năng Wifi Canon imageCLASS MF4580dw
Thiết bị nhỏ gọn đáng tin cậy imageCLASS MF4580dw sẽ đem đến cho bạn giải pháp in / quét / copy / fax lý tưởng với khay nạp tài liệu tự động đảo mặt, khả năng in đảo mặt tự động và kết nối Wi-Fi.
- Tốc độ in (A4): có thể lên tới 25ppm
- In, quét, copy, fax với mạng LAN không dây / có dây
- FPOT (A4): 6,0 giây
- Tốc độ in: 25 ppm (A4), in 2 mặt tự động, wireless Lan
- Thời gian in bản đầu tiên: 6 giây
- Độ phân giải in: 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ: 64 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits; đảo mặt
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 25 bản/ phút; đảo mặt
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps; đảo mặt
- Khay giấy: Khay cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ; DADF 50 tờ
- Mực: Cartridge 328 (2.100 trang)
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
Copy |
|
|
Loại máy photocopy |
Máy photocopy laze đơn sắc |
|
Tốc độ copy |
25 / 26cpm (A4 / LTR) |
|
Độ phân giải copy |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
|
Tông màu |
256 mức màu |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) |
13,5 giây |
|
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) |
2 giây hoặc nhanh hơn |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) |
|
Nguồn cấp giấy |
Khay giấy cassette
250 tờ |
|
Trọng lượng giấy |
60 đến 163g/m2 (giấy cassette), 60 đến 163g/m2 (khay giấy đa mục đích) |
|
Ra giấy |
100 tờ (giấy ra úp mặt) |
|
Copy đảo mặt / Loại đóng gáy |
1 thành 2, 2 thành 2, 2 thành 1 / Sách, lịch |
|
Thu nhỏ / phóng to |
25%, 50%, 70%, 81%,
86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB) |
|
Zoom |
25 - 400% dung sai 1% |
|
Khay nạp tài liệu |
50 tờ (DADF) |
|
Kích thước copy |
Mặt kính: |
Có thể lên tới A4 / LTR |
DADF: |
140 x 127mm tới 216 x 356mm |
|
Tính năng copy |
Khe cắm thẻ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
|
Bộ nhớ copy |
64MB (chia sẻ) |
|
In |
|
|
Loại máy in |
Máy in laze đơn sắc |
|
Tốc độ in |
25 / 26ppm (A4 / LTR) |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
6.0 / 5.8 giây (A4 / LTR) |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II LT (trên máy chủ) |
|
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
|
In đảo mặt |
Có |
|
Bộ nhớ in |
64MB (chia sẻ) |
|
Quét |
|
|
Loại máy quét |
CIS |
|
Độ phân giải bản quét |
Quang học: |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển nâng cao: |
9600 x 9600dpi |
|
Chiều sâu màu |
24-bit |
|
Kích thước tài liệu |
140 x 127mm tới 216 x 356mm (DADF) |
|
Quét đảo mặt |
Có |
|
Tính tương thích |
TWAIN, WIA |
|
Định dạng file xuất |
Win: |
PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: |
PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG |
|
Pull Scan (thông qua hộp công cụ MF) |
Có, USB và mạng làm việc |
|
Scan To PC (via MF Toolbox) |
Có, USB và mạng làm việc |
|
FAX |
|
|
Tốc độ Modem |
Có thể lên tới 33,6Kbps |
|
Độ phân giải bản fax |
Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu mịn) |
|
Dung lượng bộ nhớ |
256 trang |
|
Quay một nút nhấn |
4 vị trí |
|
Quay tốc độ |
100 vị trí |
|
Fax đảo mặt |
Có (chế độ nhận) |
|
Chế độ nhận |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax |
|
Các tính năng fax |
RX từ xa, tiếp cận hai chiều |
|
Sao lưu bộ nhớ |
Có, 5 phút |
|
Fax từ máy tính |
Có (chỉ gửi) |
|
Giao diện / Phần mềm |
|
|
Giao diện tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet, Wireless iEEE802.11 b/g/n |
|
Chức năng USB |
In, fax từ máy tính và quét |
|
Chức năng mạng làm việc |
In, fax từ máy tính và quét |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP |
|
Hệ điều hành |
Windows XP (32 /
64-bit), 2000, Server 2003 (32 / 64-bit), Server 2008 (32 /
64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit) |
|
Phần mềm đi kèm / tiện ích |
Presto PageManager |
|
Các thông số kỹ thuật chung |
|
|
Màn hình LCD |
Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau |
|
Kích thước (W x D x H) |
Khi đóng khay giấy cassette: |
390 x 429 x 361mm |
Khi mở khay giấy cassette: |
390 x 448 x 361mm |
|
Trọng lượng |
Khi không có cartridge |
12,9kg |
Khi có cartridge |
13,5kg |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
1.290W |
Khi vận hành: |
490W |
|
Khi ở chế độ chờ: |
10W |
|
Chế độ tiết kiệm năng lượng: |
Xấp xỉ 2,9W / xấp xỉ 3,5W (không dây) |
|
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
1.00kWh/W |
|
Cartridge mực |
Cartridge 328
(2.100 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + |
10.000 trang |
- Bảo hành chính hãng 12 tháng.