Omada Pro 48-Port 2.5G with 6 25G slots Stackable L3 Managed Switch TP-LINK S6500-48M6Y
48 cổng RJ45 2.5Gbps và 6 khe cắm SFP28 25Gbps
- Thiết bị cung cấp 48 cổng RJ45 với tốc độ 2.5Gbps và 6 khe SFP28 hỗ trợ tốc độ 25Gbps, đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao trong hệ thống mạng.
Hỗ trợ xếp chồng vật lý
- Tính năng xếp chồng giúp tăng cường khả năng dự phòng và hiệu suất vận hành nhờ sự kết nối chặt chẽ giữa các thiết bị.
Tính năng L3 mạnh mẽ
- Hỗ trợ các giao thức định tuyến lớp 3 như OSPF, BGP, IS-IS, VRRP, và các giao thức định tuyến multicast PIM-SM, PIM-DM, PIM-SSM. Ngoài ra, các tính năng như ECMP (chia sẻ tải đều qua nhiều đường) và PBR (định tuyến dựa trên chính sách) được tích hợp để tăng hiệu quả vận hành.
Chiến lược bảo mật toàn diện
- Được trang bị các công nghệ bảo mật tiên tiến như MACsec (bảo mật dữ liệu ở tầng liên kết), Secure Boot (bảo vệ khởi động), RADSEC (RADIUS qua TLS), IMPB (ràng buộc cổng và MAC), SFTP, 802.1X và bảo mật cổng để bảo vệ hệ thống mạng trước các mối đe dọa.
Khả năng sẵn sàng cao
- Hệ thống được trang bị hai nguồn điện cố định bên trong, cùng với các công nghệ như VRRP (giao thức dự phòng), ERPS (chuyển đổi vòng Ethernet nhanh), và BFD (phát hiện lỗi đường truyền nhanh) để đảm bảo hoạt động liên tục.
Quản lý và vận hành dễ dàng
- Hỗ trợ quản lý qua NETCONF, khả năng khôi phục cấu hình (Configuration Rollback), vá lỗi nóng (Hot Patching) và giám sát lưu lượng từ xa (RSPAN), giúp người dùng quản lý mạng hiệu quả hơn.
Quản lý tập trung qua đám mây
- Có thể quản lý thiết bị qua web hoặc ứng dụng Omada, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho việc giám sát và cấu hình hệ thống.
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | • 48× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps RJ45 Ports • 6× 1/10/25G SFP28 Slots • 2× USB 2.0 Ports • 1× RJ45 Console Port • 1× USB Type-C Console Port • 1× RJ45 Management Port |
Fan Quantity | Four Field-replaceable and Hot-swappable Fans |
Power Supply | Two Field-replaceable and Hot-swappable Power Supply Modules (100–240 VAC, 50/60 Hz) |
Dimensions (W x D x H) | 17.3 × 16.5 × 1.7 in (440 × 420 × 44 mm) |
Mounting | Rackmountable |
Max Power Consumption | 114.2 W (220 V/50 Hz) |
Max Heat Dissipation | 389.4 BTU/hr (220 V/50 Hz) |
PERFORMANCE | |
Switching Capacity | 540 Gbps per Unit |
Stacking | • Stacking Number: 12 (standalone mode) • Stacking Port: 25G SFP28 Slot (all uplink ports can be used as stacking ports) • Stacking Bandwidth: Up to 300 Gbps (6 stacking ports) |
Packet Forwarding Rate | 401.7 Mpps |
MAC Address Table | 32 K |
Packet Buffer Memory | 3 MB |
Jumbo Frame | 9 KB |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of Service | • Class of Service • Bandwidth Control • Voice VLAN • User-Defined OUI • Smoother Performance • Action for Flows • WRED profile: 16 |
L3 Features | • L3 Interface: 256 (IPv4,IPv6) • Static Route: 1,024 IPv4, 512 IPv6 • Host Route Table: Max 6,100 entries • IPv4 Network Router entries: 10,240 (shared with IPv6 Network Router entries) • IPv6 Network Router entries: 5,120 (shared with IPv4 Network Router entries) • ECMP: 256 entries, max 32 ECMP Nexthops per Destination • Static ARP: 512 static entries • Dynamic ARP: 12,288 dynamic entries • ND: 12,288 • DHCP Server: Max IP Pools: 64, Max Leases: 8000 • DHCPv4/v6 Relay • VRRP: Version v2/v3, Max 64 instances, Max 32 Virtual IP per instance • OSPFv2 • OSPFv3 • RIPv1/v2 • RIPng • IS-ISv4/v6 • IS-IS BFD • BGPv4 • PIM-SM/PIM-DM/PIM-SSM • IGMP: Version v1/v2/v3, Max 2,048 multicast groups • BFD: 16 template numbers, 8 session numbers • PBR • uRPF |
L2 and L2+ Features | • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Port-based and VLAN-based Loopback Detection • 802.3x Flow Control • ERPS • Mirroring • RSPAN • MAC Address Table • Multicast |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule ISP Features: • 802.3ah Ethernet Link OAM • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • DDM • sFlow |
VLAN | • Max 4K VLAN Group (802.1q VLAN) • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN Entries: 200 • Multicast VLAN • Management VLAN • VLAN VPN (QinQ): Max 256 entries • GVRP • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 12 entries • Voice VLAN • Private VLAN |
Security | • Port Isolation • CPU-Defend • DoS Defend • IP-MAC Binding • IPv6-MAC Binding • ARP Inspection • ND Detection • IPv4 Source Guard • IPv6 Source Guard • DHCP Filter • Static/Dynamic Port Security • Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control • 802.1X • AAA (including TACACS+) • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control • MACSec (gcm-aes-128, gcm-aes-256) • Secure boot • RADSEC |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes, through Omada Pro Controller |
Centralized Management | • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Hardware Controller • Omada Pro Software Controller |
Cloud Access | Yes, through Omada Pro Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Pro Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP Auto Install • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • Password Recovery • SNTP • System Log • IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
- Bảo hành: 5 năm.